Có 3 kết quả:
支部 zhī bù ㄓ ㄅㄨˋ • 織布 zhī bù ㄓ ㄅㄨˋ • 织布 zhī bù ㄓ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
branch, esp. grass root branches of a political party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woven cloth
(2) to weave cloth
(2) to weave cloth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woven cloth
(2) to weave cloth
(2) to weave cloth
Bình luận 0