Có 3 kết quả:

支部 zhī bù ㄓ ㄅㄨˋ織布 zhī bù ㄓ ㄅㄨˋ织布 zhī bù ㄓ ㄅㄨˋ

1/3

zhī bù ㄓ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

branch, esp. grass root branches of a political party

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) woven cloth
(2) to weave cloth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) woven cloth
(2) to weave cloth

Bình luận 0